Công trình công bố chất lượng cao 2024: Bài báo “Evaluation of microplastic bioaccumulation capacity of mussel (Perna viridis) and surrounding environment in the North coast of Vietnam”

14/01/ 2025 62 lượt xem

Tên bài báo: Evaluation of microplastic bioaccumulation capacity of mussel (Perna viridis) and surrounding environment in the North coast of Vietnam

Tác giả: PGS.TS. Đỗ Văn Mạnh, GS.TS. Trịnh Văn Tuyên, ThS. Lê Xuân Thanh Thảo, ThS. Nguyễn Duy Thành.

Đơn vị công tác: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Tóm tắt nội dung:

Trong những năm gần đây, ô nhiễm nhựa trên đại dương đã trở thành vấn đề môi trường toàn cầu do mối đe dọa tiềm tàng của nó đối với hệ sinh thái biển và sức khỏe con người. Sự phân hủy và phân mảnh của các mảnh vụn nhựa tạo ra các hạt nhựa có kích thước nhỏ hơn 5 mm, thường được gọi là vi nhựa. Vi nhựa có thể xâm nhập vào đại dương từ các cửa sông, nước mưa chảy tràn, đổ thải trực tiếp, và qua các hoạt động của con người. Xét về độc tính, các chất phụ gia và chất làm dẻo có trong vi nhựa gây độc, có khả năng gây ung thư và đột biến. Thêm vào đó, vi nhựa còn có thể hấp phụ các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng trên bề mặt nhựa. Khi xâm nhập vào đại dương, vi nhựa dễ bị các sinh vật và động vật đáy ăn phải. Thông qua chuỗi thức ăn, vi nhựa có thể được chuyển hóa lên các bậc dinh dưỡng cao hơn, gây ra các rủi ro phơi nhiễm đối với sức khỏe con người.

Nghiên cứu này đã thành công trong việc điều tra sự ô nhiễm vi nhựa ở vẹm xanh (Perna viridis) và môi trường ven biển xung quanh (nước biển và trầm tích) tại vùng ven biển phía Bắc Việt Nam. Hàm lượng trung bình của vi nhựa trong vẹm, nước biển bề mặt và trầm tích bãi biển lần lượt là 3,67±1,20 vi nhựa/g trọng lượng ướt (ww) và 25,05±5,36 vi nhựa/cá thể; 88,00±30,88 vi nhựa/l và 4800±1776 vi nhựa/kg trọng lượng khô (dw). Các mảnh vi nhựa chiếm tỷ lệ từ 69,86% đến 82,41% và là hình dạng chính. Ngoài ra, sự phân bố kích thước của vi nhựa chủ yếu nằm trong khoảng 1–150 μm. Polyethylene terephthalate (PET) là thành phần polymer chiếm ưu thế trong tất cả các mẫu nghiên cứu. Kết quả đánh giá rủi ro (cấp II ~ III) dựa trên thành phần hóa học cho thấy mức cảnh báo tại một số địa điểm. Kết quả của nghiên cứu này có thể là cơ sở và tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm nhựa, đặc biệt là các nghiên cứu về ô nhiễm nhựa trong sinh vật và tác động của chúng đến sức khỏe con người ở Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu này được đăng trên tạp chí MARINE POLLUTION BULLETIN, thuộc danh mục SCIE, xếp hạng Q1, là một trong các nhà xuất bản uy tín và được đánh giá cao trên thế giới.

Hình 1. Sơ đồ các vị trí lấy mẫu nghiên cứu

Hình 2. Nồng độ vi nhựa trong mẫu nước và trầm tích

Hình 3. Chỉ số rủi ro polyme vi nhựa trong mẫu vẹm xanh và môi trường sống

Bài viết cùng chủ đề:

    Phòng hỗ trợ nhân sự