HẢI PHÒNG TRƯỚC CƠ HỘI DẪN DẮT KINH TẾ BIỂN XANH CỦA VIỆT NAM

11/12/ 2025 143 lượt xem
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình kinh tế biển xanh (Blue Economy) và kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), Việt Nam nói chung và Hải Phòng nói riêng đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới tư duy, hoàn thiện thể chế và ứng dụng đồng bộ các tiến bộ khoa học – công nghệ để bảo vệ sứ mệnh “quốc gia biển” của mình.
Hội thảo chuyên đề “Thực hiện chính sách, pháp luật về bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững kinh tế biển và kinh tế tuần hoàn” do Đoàn giám sát của Quốc hội phối hợp với với Bộ Nông nghiệp và Môi trường và UBND TP Hải Phòng tổ chức tại Hải Phòng ngày 30/11 không chỉ là một sự kiện chuyên môn. Đây còn là diễn đàn hiếm hoi quy tụ cả hệ thống chính trị, các nhà khoa học và cộng đồng doanh nghiệp lớn, nhằm bàn về cách thức đưa kinh tế biển Việt Nam bước sang giai đoạn phát triển mới – xanh hơn, thông minh hơn và bền vững hơn.
Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan chủ trì Hội thảo – Ảnh: Phạm Thắng
Hội thảo do Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan chủ trì, có sự tham dự của lãnh đạo các bộ, ngành, địa phương ven biển cùng đại diện các tập đoàn, viện nghiên cứu lớn.
* Kinh tế biển: Nhiều thành tựu nhưng chưa tương xứng tiềm năng
Những năm qua, kinh tế biển Việt Nam ghi nhận nhiều bước tiến: dịch vụ hàng hải, logistics biển, du lịch ven biển, nuôi biển công nghệ cao… Tuy nhiên, khoảng cách giữa tiềm năng và thực tế vẫn còn đáng kể. Ở nhiều khu vực ven biển, áp lực từ công nghiệp, đô thị hóa, rác thải nhựa và biến đổi khí hậu đang vượt quá sức chịu tải của hệ sinh thái biển. Việc thiếu dữ liệu dài hạn, thiếu giám sát liên tục khiến công tác quản lý tài nguyên biển còn bị động, dẫn tới nhiều rủi ro khó lường.
Tại hội thảo các chuyên gia, nhà quản lý, nhà khoa học và doanh nghiệp đã cùng phân tích những kết quả, hạn chế và định hướng chiến lược để đưa kinh tế biển Việt Nam bứt phá theo hướng xanh và bền vững. Trong đó, công tác điều tra cơ bản tài nguyên, môi trường biển tiếp tục được khẳng định là nền tảng quan trọng, quyết định chất lượng của mọi quy hoạch, chiến lược, chính sách dài hạn và hành động thực thi.
* Hải Phòng đặt mục tiêu tiên phong trong kinh tế biển xanh và kinh tế tuần hoàn
Ông Vũ Tiến Phụng, Phó Chủ tịch UBND TP Hải Phòng – Ảnh: Khương Trung.
Phát biểu khai mạc, Phó Chủ tịch UBND TP Hải Phòng Vũ Tiến Phụng khẳng định quan điểm xuyên suốt của thành phố: phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ tài nguyên – môi trường biển, tuyệt đối không đánh đổi môi trường để lấy tăng trưởng bằng mọi giá, đồng thời đưa ra bốn định hướng chiến lược trong giai đoạn tới cho thấy Hải Phòng đang đi trước một bước trong việc tiếp cận kinh tế biển xanh:
1- Hoàn thiện thể chế và quy định đặc thù về quản lý không gian biển, du lịch biển, hành lang bờ biển, khai thác tài nguyên và bảo tồn sinh thái; cập nhật quy hoạch vùng bờ, quy hoạch không gian biển.
2- Phát triển kinh tế tuần hoàn biển: triển khai mô hình cảng biển xanh, du lịch không rác thải nhựa, logistics xanh, năng lượng tái tạo (trong đó có điện gió ngoài khơi); thúc đẩy tái chế chất thải, nuôi biển công nghệ cao.
3- Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý biển: xây dựng cơ sở dữ liệu biển – đảo, ứng dụng viễn thám, thiết bị không người lái, phân tích rủi ro và dự báo.
4- Mở rộng hợp tác quốc tế với Hà Lan, Nhật Bản, Pháp; thu hút vốn ODA vào hạ tầng cảng biển, chống xói lở bờ biển, năng lượng tái tạo và bảo tồn biển.
* Góc nhìn khoa học: Công nghệ biển đang bước vào thời kỳ “cách mạng”
PGS.TS Nguyễn Văn Quân, Phó Viện trưởng Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường tham luận tại Hội thảo
Ở góc độ khoa học – công nghệ, PGS.TS Nguyễn Văn Quân, Phó Viện trưởng Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường trình bày báo cáo chuyên sâu về xu thế công nghệ biển toàn cầu và đề xuất định hướng phát triển khoa học công nghệ biển mang tính chất bứt phá cho Hải Phòng:
* Xu hướng nghiên cứu khoa học biển mũi nhọn trên thế giới:
1. Công nghệ sinh học biển (Marine Biotechnology) và lương thực xanh
Xu hướng nghiên cứu toàn cầu đang dịch chuyển từ việc chỉ tập trung vào khai thác nguồn lợi truyền thống sang sử dụng tri thức về sinh vật biển để tạo ra giá trị gia tăng và các sản phẩm công nghệ cao:
● Dược phẩm và mỹ phẩm: nhiều loài sinh vật biển sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học cao, có tiềm năng trong việc điều trị các bệnh nan y như ung thư và HIV. Ví dụ, hợp chất bryostatin từ loài động vật không xương sống đang được nghiên cứu để điều trị ung thư.
● Lương thực biển bền vững (Blue Food): Xu hướng phát triển nuôi trồng thủy sản xa bờ (Offshore Aquaculture) nhằm cung cấp protein bền vững, giảm áp lực khai thác quá mức nguồn lợi tự nhiên và bảo vệ hệ sinh thái ven bờ.
2. Nghiên cứu biển – khí hậu và hệ sinh thái cacbon Xanh (Blue Carbon)
Khoa học về mối liên hệ giữa đại dương và khí hậu là trọng tâm nghiên cứu hàng đầu. Đại dương đóng vai trò là bể chứa carbon khổng lồ thông qua hai cơ chế chính:
• Máy bơm cacbon sinh học: Các sinh vật biển nhỏ bé như thực vật phù du hấp thụ CO2 thông qua quá trình quang hợp. Khi chúng chết, chúng chìm xuống đáy đại dương, lưu trữ cacbon trong trầm tích đại dương qua nhiều thế kỷ. Nghiên cứu về quá trình này là cốt lõi để mô hình hóa và hiểu rõ chu trình carbon toàn cầu.
• Hệ sinh thái cacbon xanh: Các môi trường sống ven biển như rừng ngập mặn, đồng cỏ biển và đầm lầy mặn có khả năng thu giữ và lưu trữ carbon vượt trội, được gọi là Cacbon Xanh. Rừng ngập mặn là một trong những hệ sinh thái giàu carbon nhất trên hành tinh, có khả năng lưu trữ trung bình 1,000 tấn carbon trên một hecta trong sinh khối và đất bên dưới.
3. Đột phá trong công nghệ giám sát, quan trắc và năng lượng biển
3.1. Chuyển đổi số trong Hải dương học: Viễn thám và Trí tuệ Nhân tạo (AI)
Sự kết hợp giữa công nghệ số và khoa học biển đang tạo ra một cuộc cách mạng trong việc giám sát và quản lý đại dương.
● Viễn thám và GIS: Công nghệ viễn thám (dữ liệu vệ tinh, UAV) cung cấp khả năng giám sát liên tục trên diện rộng, khắc phục hạn chế về chi phí, thời gian và phạm vi của phương pháp lấy mẫu truyền thống.
● Ứng dụng AI: AI và học máy được ứng dụng để xử lý dữ liệu viễn thám, mô hình hóa và theo dõi các thông số chất lượng nước quan trọng như nhiệt độ bề mặt, diệp lục-a (Chl-a), chất rắn lơ lửng, và nhu cầu oxy hóa học.
● Bảo vệ đa dạng sinh học: AI cũng được sử dụng trong quản lý an toàn sinh vật biển. Ví dụ, tại Vịnh St. Lawrence (Canada), AI phân tích dữ liệu âm thanh dưới nước để nhận dạng và gửi cảnh báo tự động về sự hiện diện của cá voi nguy cấp, giúp giảm thiểu va chạm với tàu thuyền. Tại quần đảo Galápagos (Ecuador), các phương tiện tự hành dưới nước (AUV) tích hợp AI tuần tra để xác định và cảnh báo các tàu thuyền đánh bắt trái phép.
3.2. Robot và mạng lưới cảm biến thông minh (Digital Ocean Infrastructure)
Việc phát triển hạ tầng kỹ thuật số cho đại dương là một xu hướng then chốt.
● Phương tiện dưới nước tự hành (AUV) và điều khiển từ xa (ROV): Các thiết bị này ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp dưới nước, đảm nhận các nhiệm vụ khảo sát, kiểm tra, và thu thập dữ liệu mà trước đây cần thợ lặn, từ đó tăng cường độ an toàn và tính linh hoạt.
 
● Cảm biến thế hệ mới: Một đột phá quan trọng là phát triển các hệ thống cảm biến dưới nước gần như không sử dụng năng lượng và không dùng pin, sử dụng “hiệu ứng áp điện” và kỹ thuật “tán xạ ngược” để truyền dữ liệu về nhiệt độ nước biển và áp suất.  Công nghệ này cho phép theo dõi các chỉ số biến đổi khí hậu dài hạn mà không cần bảo trì nguồn năng lượng thường xuyên, tạo tiền đề cho một mạng lưới cảm biến kết nối dưới nước rộng lớn.
   
3.3. Điện gió ngoài khơi (Offshore Wind) – Trụ cột năng lượng xanh
Năng lượng gió ngoài khơi (Offshore Wind) là một giải pháp cấp thiết và đầy hứa hẹn cho quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh cam kết tăng gấp 3 công suất năng lượng tái tạo toàn cầu vào năm 2030 (COP28).
● Tăng trưởng và Hiệu suất: Công suất lắp đặt tuabin gió ngoài khơi toàn cầu đã tăng gấp 20 lần trong giai đoạn 2010–2022, đạt 63,2 GW. Đồng thời, chi phí sản xuất điện đã giảm mạnh 59% trong cùng kỳ.
● Xu hướng Kỹ thuật: Các dự án mới có xu hướng phát triển với quy mô công suất lớn hơn, xa bờ hơn, và nằm ở các vùng nước sâu hơn. Sự tiến bộ của công nghệ hạ tầng lưới điện, như cáp ngầm biển cao áp và hệ thống điện một chiều cao áp (HVDC), đã giúp truyền tải được nhiều điện hơn đi xa hơn với tổn thất thấp hơn. Theo Kịch bản 1,5°C của IRENA, công suất lắp đặt điện gió ngoài khơi cần đạt 494 GW vào năm 2030 và 2,465 GW vào năm 2050.
* Theo PGS.TS. Nguyễn Văn Quân, ba trụ cột chiến lược phát triển khoa học công nghệ biển cho Hải Phòng giai đoạn 2025 – 2030 bao gồm: 
1. Trụ cột 1: Xây dựng hệ thống giám sát môi trường biển thông minh (SMES)
 Hình thành Trung tâm Dữ liệu và Giám sát Biển ứng dụng AI, dữ liệu vệ tinh để theo dõi chất lượng nước theo thời gian thực.
 Phát triển mạng lưới AUV/ROV và cảm biến thông minh không pin, phục vụ giám sát đáy biển, khảo sát hạ tầng, dự báo vi khí hậu.
2. Trụ cột 2: Chuyển đổi kinh tế bển và logistics hướng tới Net Zero
 Xây dựng cảng xanh – cảng thông minh, ứng dụng số hóa và tích hợp năng lượng tái tạo.
 Thúc đẩy công nghệ sinh học biển và nuôi biển xa bờ công nghệ cao; mở rộng phục hồi hệ sinh thái Carbon Xanh, tham gia thị trường tín chỉ carbon.
3. Trụ cột 3: Nâng cao năng lực khoa học và hợp tác quốc tế
 Liên kết các viện – trường của Hải Phòng tham gia UN Ocean Decade, mở rộng chuyển giao công nghệ và kết nối quốc tế.
 Đẩy mạnh đào tạo kỹ thuật hải dương học số, AI, Big Data và vận hành ROV/AUV cho lực lượng nhân sự biển chất lượng cao.
* Hải Phòng trước cơ hội bứt phá thành trung tâm kinh tế biển hiện đại
Các định hướng trên được đánh giá là phù hợp với thách thức môi trường và mục tiêu tăng trưởng xanh của thành phố. Việc đầu tư vào quan trắc số hóa, kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học biển không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho Hải Phòng trong khu vực.
Hải Phòng với vị thế là trung tâm cảng biển lớn nhất miền Bắc, đang đứng trước cơ hội lịch sử để định vị lại mình trên bản đồ kinh tế biển châu Á. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền – viện nghiên cứu – doanh nghiệp được xem là nền tảng để chuyển hóa các giải pháp khoa học – công nghệ thành hành động thực tiễn, đưa Hải Phòng trở thành thành phố cảng biển hiện đại, bền vững và dẫn dắt kinh tế biển xanh của Việt Nam, đóng góp quan trọng vào hành trình hướng tới Net Zero 2050 của Việt Nam.
Người biên tập: Bùi Mạnh Tường, , Viện KHCN Năng lượng và Môi trường
Nguồn tin: 
1- PGS.TS. Nguyễn Văn Quân, Viện KHCN Năng lượng và Môi trường
2- Website: https://nongnghiepmoitruong.vn
https://nongnghiepmoitruong.vn/thuc-day-kinh-te-bien-xanh-phat-trien-ben-vung-tu-du-lieu-den-hanh-dong-d787348.html
https://nongnghiepmoitruong.vn/phat-trien-kinh-te-phai-gan-voi-bao-ve-moi-truong-bien-d787312.html

Bài viết cùng chủ đề:

    Phòng hỗ trợ nhân sự