Phát hiện loài rong nâu vôi hóa cực hiếm Newhousia tại Đông Nam Á

11/11/ 2025 40 lượt xem

Một phát hiện khoa học có ý nghĩa vừa được công bố trên Journal of Phycology, tạp chí chuyên ngành hàng đầu thế giới về rong học thuộc Hiệp hội rong biển Hoa Kỳ, do Nhà xuất bản Wiley phát hành, đã ghi dấu bước tiến quan trọng của Việt Nam trong lĩnh vực Tảo học. Công trình có tiêu đề “Occurrence of the calcifying brown alga Newhousia (Dictyotales, Phaeophyceae) in Southeast Asia” (Sự xuất hiện rong nâu vôi hóa Newhousia ở Đông Nam Á). Đây là báo cáo đầu tiên về sự xuất hiện của chi rong nâu vôi hóa cực hiếm Newhousia tại Việt Nam, đồng thời mở rộng ranh giới phân bố về cực Tây của chi này trên phạm vi toàn cầu.

Highlight công trình nghiên cứu Newhousia ở Đông Nam Á

Chi Newhousia (Bộ Dictyotales, Lớp Phaeophyceae) là một chi rong nâu đặc biệt hiếm gặp, được biết đến với hình thái dạng vảy bám (crustose habit) và khả năng vôi hóa – một đặc điểm cực hiếm trong ngành rong Nâu. Phát hiện tại Vịnh Nha Trang, Việt Nam đánh dấu ghi nhận đầu tiên của chi Newhousia ở khu vực Đông Nam Á và đại diện duy nhất được biết đến từ lục địa châu Á. Trước đó, chi rong này chỉ được phát hiện rải rác tại các đảo thuộc khu vực Thái Bình Dương như Hawaii, Guam, Polynesia thuộc Pháp, Papua New Guinea và Vanuatu. Phát hiện mới tại Việt Nam không chỉ mở rộng đáng kể phạm vi phân bố của Newhousia, mà còn thách thức các giả định địa sinh học trước đây về khả năng phát tán và thích nghi của nhóm rong nâu cổ xưa này, vốn được cho là có khả năng phát tán hạn chế do đặc điểm sống bám và vôi hóa mạnh.

Bằng các phân tích đa gen (bao gồm các marker psbA, rbcL, cox1cox3), nhóm nghiên cứu đã xác định các mẫu vật thu được tại Việt Nam là loài Newhousia imbricata – một taxon đã được ghi nhận trước đây tại vùng trung tâm Thái Bình Dương. Kết quả này mang lại hai phát hiện quan trọng: (i) Thứ nhất, loài N. imbricata có phạm vi phân bố rộng đáng kinh ngạc, kéo dài từ Polynesia thuộc Pháp, Vanuatu đến tận biển Đông của Việt Nam – mở ra những câu hỏi mới về cơ chế phát tán xa của một loài rong bám san hô, vôi hóa và sinh trưởng chậm; và (2) Thứ hai, độ dẻo sinh thái của loài rất cao. Các mẫu vật Việt Nam được tìm thấy ở độ sâu 3–4 m trên nền san hô chết, trong khi các báo cáo trước đây cho thấy loài này có thể tồn tại trong phạm vi độ sâu lớn (0–76 m). Điều đó chứng tỏ N. imbricata có khả năng thích ứng linh hoạt với các điều kiện ánh sáng, dòng chảy và nền đáy khác nhau trong hệ sinh thái rạn san hô.

Hình ảnh các nhà khoa học Việt Nam và Hàn Quốc thu thập mẫu vật

Newhousia là một trong số ít rong nâu có khả năng khoáng hóa đồng thời hai dạng calcite và aragonite trong cấu trúc tế bào. Quá trình này diễn ra ở cả ngoại bào (giữa các lớp thallus chồng lên nhau) và nội bào (trong thành tế bào), tạo nên cấu trúc vảy dày, cứng. Đáng chú ý, nhóm nghiên cứu còn ghi nhận một đặc điểm sinh sản mới chưa từng được mô tả trước đây: các sori hình vòm gồm các sợi vô sinh đa bào được bao phủ bởi lớp màng trong suốt (hyaline layer). Cơ chế sinh sản chính của chi Newhousia là nảy chồi sinh dưỡng, khi các “phiến non” (blade primordia) phát triển từ mô bên dưới và chồng lớp lên nhau liên tục, tạo thành cấu trúc vảy có thể dày tới 2 cm. Những phát hiện này đã bổ sung dữ liệu hình thái và sinh học quý giá cho chi rong Newhousia, đồng thời làm sáng tỏ thêm về chiến lược tiến hóa độc đáo của nhóm rong nâu vôi hóa trong điều kiện môi trường biển nhiệt đới.

Mô hình 3D minh họa cấu trúc của thể tảo sống Newhousia imbricata, trong đó phần thallus cũ bên dưới được cách ly bởi các lớp aragonit ngoại bào kết dính, đóng vai trò như các lớp ‘xi măng sinh học’ liên kết giữa các thế hệ phát triển xếp chồng lên nhau

Việc phát hiện Newhousia imbricata tại Việt Nam không chỉ là một đóng góp mới cho danh lục rong biển quốc gia, mà còn có ý nghĩa sâu rộng đối với địa sinh học vùng Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Sự ghi nhận phân bố của loài này cho thấy vùng biển Việt Nam – đặc biệt là khu vực Nam Trung Bộ – có thể đóng vai trò cầu nối sinh học giữa các quần xã rong ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, phản ánh tầm quan trọng toàn cầu của Biển Đông trong cấu trúc và tiến hóa của các hệ sinh thái rạn san hô. Phát hiện cũng mở ra triển vọng cho các hướng nghiên cứu mới, như cơ chế vôi hóa trong điều kiện axit hóa đại dương, sự tiến hóa của các nhóm rong vôi hóa, và vai trò của chúng trong cân bằng chu trình carbon đại dương.

Hình ảnh bề mặt tản Newhousia imbricata

Công trình là sản phẩm hợp tác chặt chẽ giữa các đơn vị nghiên cứu biển hàng đầu của Việt Nam và Hàn Quốc, bao gồm: Viện Khoa học và Công nghệ Năng lượng và Môi trường (ISTEE), Viện Hải dương học (IO) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) và Viện Nghiên cứu Khoa học Cơ bản và Đại học Quốc gia Jeju. Nghiên cứu được tài trợ bởi Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST), Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) và Quỹ Nghiên cứu Quốc gia Hàn Quốc (NRF).

Việc công trình được công bố trên Journal of Phycology – một trong những tạp chí quốc tế có uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tảo học – là kết quả đáng trân trọng của nỗ lực hợp tác và làm việc nghiêm túc giữa các nhà khoa học Việt Nam và đối tác quốc tế. Thành tựu này không chỉ cho thấy năng lực nghiên cứu của đội ngũ trong nước đang từng bước được khẳng định, mà còn phản ánh hiệu quả của hợp tác khoa học xuyên biên giới trong việc làm sáng tỏ các vấn đề về đa dạng sinh học và địa sinh học biển ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.

Nghiên cứu về Newhousia tại Việt Nam là một ghi nhận ý nghĩa đối với ngành Tảo học trong nước, đặc biệt trong bối cảnh lĩnh vực này từng có giai đoạn bị lãng quên so với tiến trình nghiên cứu quốc tế. Kết quả không chỉ góp phần bổ sung nhận thức khoa học về sự phong phú và đặc thù của hệ thực vật biển Việt Nam, mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới về tiến hóa, sinh thái và thích nghi của các nhóm rong biển nhiệt đới. Ở một góc độ rộng hơn, công trình là minh chứng cho sự trở lại mạnh mẽ của nghiên cứu rong biển Việt Nam, gắn với nỗ lực hội nhập, hợp tác và phát triển khoa học biển quốc gia theo tinh thần Nghị quyết 36-NQ/TW về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 – hướng tới việc bảo tồn và khai thác hợp lý tài nguyên sinh học biển, đồng thời nâng cao vị thế khoa học của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.

Chi tiết bản thảo (ThS. Nguyễn Mạnh Linh): https://doi.org/10.1111/jpy.70099

Nguồn tin: Cổng TTĐT Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam

https://vast.gov.vn/web/guest/tin-chi-tiet/-/chi-tiet/phat-hien-loai-rong-nau-voi-hoa-cuc-hiem-newhousia-tai-%C4%91ong-nam-a-142166-463.html

Bài viết cùng chủ đề:

    Phòng hỗ trợ nhân sự